Có 1 kết quả:

共同 gòng tóng ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cộng đồng

Từ điển Trung-Anh

(1) common
(2) joint
(3) jointly
(4) together
(5) collaborative

Bình luận 0