Có 1 kết quả:
共同 gòng tóng ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cộng đồng
Từ điển Trung-Anh
(1) common
(2) joint
(3) jointly
(4) together
(5) collaborative
(2) joint
(3) jointly
(4) together
(5) collaborative
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0